1 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến - 2.000305.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Nội vụ |
2 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở - 1.000843.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Nội vụ |
3 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến - 2.000402.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Nội vụ |
4 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị - 2.000414.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Nội vụ |
5 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở - 2.000794.000.00.00.H26 | UBND Cấp xã | Văn hóa |
6 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng - 1.008901.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
7 | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng - 1.008898.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
8 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện - 1.003635.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
9 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa - 1.001120.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
10 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm - 1.000954.000.00.00.H26 | UBND Cấp xã | Văn hóa |
11 | Thủ tục cấp phép xây dựng công trình cột ăng ten thu, phát sóng thông tin di động trên địa bàn thành phố Hà Nội - 1.006886 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
12 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng - 2.001786.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
13 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng - 2.001884.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
14 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng - 2.001885.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
15 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) - 1.001874.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
16 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) - 1.003103.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
17 | Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) - 1.003140.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
18 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) - 1.003226.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
19 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) - 1.003243.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
20 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã - 1.003622.000.00.00.H26 | UBND cấp huyện | Văn hóa |
| | | |