121 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | UBND cấp huyện | Tư Pháp cũ |
122 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | UBND cấp huyện | Tư Pháp cũ |
123 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | UBND cấp huyện | Tư Pháp cũ |
124 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | UBND cấp huyện | Tư Pháp cũ |
125 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
126 | Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
127 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
128 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
129 | Thủ tục đăng ký giám hộ | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
130 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
131 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
132 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
133 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
134 | Thủ tục đăng ký khai tử | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
135 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
136 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
137 | Thủ tục đăng ký kết hôn | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
138 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | UBND Cấp xã | Văn hóa |
139 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | UBND Cấp xã | Tư Pháp cũ |
140 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | UBND Cấp xã | Văn hóa |
| | | |